Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kola nut tree


noun
tree bearing large brown nuts containing e.g. caffeine;
source of cola extract
Syn:
kola, kola nut, goora nut, Cola acuminata
Hypernyms:
nut tree
Member Holonyms:
Cola, genus Cola
Substance Meronyms:
cola extract
Part Meronyms:
kola nut, cola nut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.